The recording industry is facing many challenges.
Dịch: Ngành công nghiệp thu âm đang đối mặt với nhiều thách thức.
He works in the recording industry.
Dịch: Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp thu âm.
ngành công nghiệp âm nhạc
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Những cá nhân thành công
mẹ chồng
chuỗi sự kiện
xa, hẻo lánh
Thiết bị báo khói
Bệnh nghề nghiệp
giữ nhịp độ
khóa van điện tử