The remote area is difficult to access.
Dịch: Khu vực xa xôi rất khó tiếp cận.
She used a remote to turn on the television.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng điều khiển từ xa để bật tivi.
xa xôi
xa cách
sự xa xôi
điều khiển từ xa
12/09/2025
/wiːk/
sữa thực vật
thoát nước hiệu quả
biên tập nội dung
khoảnh khắc đón con
biểu thức
bài viết trên blog
tỷ lệ cổ phần đầu tư
phí đường