The remote area is difficult to access.
Dịch: Khu vực xa xôi rất khó tiếp cận.
She used a remote to turn on the television.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng điều khiển từ xa để bật tivi.
xa xôi
xa cách
sự xa xôi
điều khiển từ xa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chiều chuộng vợ
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn
bản thân bạn
dỡ hàng
di sản quý giá
duy trì tuyển sinh
diễn viên chính
Kiểu điện thoại thông minh