The smoke alarm went off when I burned the toast.
Dịch: Thiết bị báo khói kêu lên khi tôi đốt bánh mì.
It's important to test your smoke alarm regularly.
Dịch: Việc kiểm tra thiết bị báo khói thường xuyên là rất quan trọng.
thiết bị báo cháy
thiết bị phát hiện khói
khói
phát hiện
12/06/2025
/æd tuː/
xé luật BTC
vai trò tạm thời hoặc chưa chính thức
môi trường trị liệu
buổi biểu diễn, công việc tạm thời
Hệ thống chiếu sáng đô thị
Dấu vết kiểm toán
lùm xùm tình ái
ngực (phần thân trên của cơ thể người)