The smoke alarm went off when I burned the toast.
Dịch: Thiết bị báo khói kêu lên khi tôi đốt bánh mì.
It's important to test your smoke alarm regularly.
Dịch: Việc kiểm tra thiết bị báo khói thường xuyên là rất quan trọng.
thiết bị báo cháy
thiết bị phát hiện khói
khói
phát hiện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kiểm tra ma túy
căn cứ hoạt động
hậu duệ
Phân bổ đầu tư
sự hợp tác
Bảng tổng hợp khối lượng
từ khốn khó thành phú quý
nồi chiên