The smoke alarm went off when I burned the toast.
Dịch: Thiết bị báo khói kêu lên khi tôi đốt bánh mì.
It's important to test your smoke alarm regularly.
Dịch: Việc kiểm tra thiết bị báo khói thường xuyên là rất quan trọng.
thiết bị báo cháy
thiết bị phát hiện khói
khói
phát hiện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tài sản vô hình
CB điện
Đau nhói
niềm tin vào Chúa Kitô
sự tinh khiết
kem dưỡng ẩm chứa HA
hoa mai vàng
Dịch thuật và diễn giải