She works hard to keep pace with her classmates.
Dịch: Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp các bạn cùng lớp.
The company must keep pace with technological advancements.
Dịch: Công ty phải theo kịp những tiến bộ công nghệ.
theo kịp
phù hợp
tốc độ
giữ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
học sinh lớp 9
công việc tự do
Thường xuyên được mua
Thẻ nhân viên
chưa theo kịp nhu cầu
hệ động vật
khu vực giặt sấy
tự ý thức