Workplace illness can lead to decreased productivity.
Dịch: Bệnh nghề nghiệp có thể dẫn đến giảm năng suất.
Prevention is key to reducing workplace illness.
Dịch: Phòng ngừa là chìa khóa để giảm bệnh nghề nghiệp.
Bệnh do nghề nghiệp
Bệnh liên quan đến công việc
ốm yếu
bệnh tật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vận đen, sự xui xẻo
cãi vã với vợ
tham gia vào một thỏa thuận
việc làm theo mùa vụ
lựa chọn có chủ ý
Lời chửi, sự chửi rủa
thủ đô của Ý
Cụm từ cố định