In his speech, he recapitulated the main points of his argument.
Dịch: Trong bài phát biểu của mình, ông đã tóm tắt lại những điểm chính của lập luận.
The teacher recapitulated the lesson to ensure everyone understood.
Dịch: Giáo viên đã tóm lược bài học để đảm bảo mọi người đều hiểu.
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.