I need you to summarize the report.
Dịch: Tôi cần bạn tóm tắt báo cáo.
Can you summarize the main points of the lecture?
Dịch: Bạn có thể tóm tắt những điểm chính của bài giảng không?
Please summarize your findings in a few sentences.
Dịch: Xin hãy tóm tắt những phát hiện của bạn trong vài câu.
Sterol là một loại lipid tự nhiên mà cấu trúc hóa học của nó có chứa một khung steroid.