I looked through my yearbook from high school.
Dịch: Tôi đã xem qua sổ tay năm học của mình từ trường trung học.
The yearbook captures memories from the entire school year.
Dịch: Sổ tay năm học ghi lại những kỷ niệm từ cả năm học.
Everyone signed each other's yearbooks at graduation.
Dịch: Mọi người đã ký vào sổ tay năm học của nhau trong buổi lễ tốt nghiệp.