He is an irritable man who is always complaining about something.
Dịch: Ông ấy là một người đàn ông dễ cáu gắt, lúc nào cũng phàn nàn về điều gì đó.
My father is an irritable man.
Dịch: Cha tôi là một người đàn ông nóng tính.
người đàn ông gắt gỏng
người đàn ông nóng nảy
dễ cáu gắt
một cách dễ cáu gắt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Địa điểm trình diễn, khu trình diễn
Nhiều khách du lịch
chọn đúng
bài học khác
người cụ thể
Tiếng Anh thương mại
cây xấu hổ, cây mimosa
Người dọn dẹp, người bảo trì