She is well prepared for the exam.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
The meal was prepared in advance.
Dịch: Bữa ăn đã được chuẩn bị trước.
sẵn sàng
đã sắp xếp
sự chuẩn bị
chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
thần tiên tỷ tỷ
tiền vệ trung tâm
thứ tự tăng dần
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi
vấn đề nội bộ
giá trị kết quả
cô gái kiên cường
benzoyl peroxide