She is well prepared for the exam.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
The meal was prepared in advance.
Dịch: Bữa ăn đã được chuẩn bị trước.
sẵn sàng
đã sắp xếp
sự chuẩn bị
chuẩn bị
08/11/2025
/lɛt/
doanh nghiệp được ưu đãi
tái triển khai, điều động lại
tạo ra
máy chiếu tia
khó nhất
những sắc thái văn hóa
khó hiểu, gây bối rối
cái nào trong số các loại hoặc nhóm