The military emphasized preparedness for any potential conflict.
Dịch: Quân đội nhấn mạnh sự chuẩn bị cho mọi cuộc xung đột tiềm tàng.
Emergency preparedness is crucial for minimizing the impact of disasters.
Dịch: Sự chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của thiên tai.