Her rationality in making decisions is impressive.
Dịch: Tính hợp lý của cô ấy trong việc đưa ra quyết định thật ấn tượng.
He approached the problem with a sense of rationality.
Dịch: Anh ấy tiếp cận vấn đề với một cảm giác hợp lý.
Rationality is essential in scientific research.
Dịch: Tính hợp lý là điều cần thiết trong nghiên cứu khoa học.