His arguments are rational and well thought out.
Dịch: Lập luận của anh ấy là hợp lý và được suy nghĩ cẩn thận.
It is rational to plan for the future.
Dịch: Thật hợp lý khi lên kế hoạch cho tương lai.
She made a rational decision based on the evidence.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra quyết định hợp lý dựa trên bằng chứng.