She achieved a high rank in the competition.
Dịch: Cô ấy đạt được hạng cao trong cuộc thi.
His rank in the company reflects his experience.
Dịch: Hạng của anh ấy trong công ty phản ánh kinh nghiệm của anh.
They are ranked among the best universities.
Dịch: Họ được xếp hạng trong số các trường đại học tốt nhất.