Music provides a rich sensory experience.
Dịch: Âm nhạc mang lại một trải nghiệm giác quan phong phú.
The spa offers a relaxing sensory experience.
Dịch: Spa mang đến một trải nghiệm giác quan thư giãn.
tri giác cảm quan
cảm giác
thuộc về giác quan
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dịch vụ cộng đồng
theo như
Chiến tranh tương lai
Chết, héo, hoặc biến mất
huấn luyện cá nhân
cá cơm
nụ cười chế nhạo
sự tuân thủ tiêu chuẩn