The school is dealing with discipline problems.
Dịch: Trường đang phải giải quyết các vấn đề kỷ luật.
Discipline problems in the classroom can disrupt learning.
Dịch: Các vấn đề kỷ luật trong lớp học có thể gây gián đoạn việc học.
Các vấn đề hành vi
Rối loạn hạnh kiểm
Kỷ luật
Kỷ luật, răn đe
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Biện pháp chữa bệnh dân gian
nghệ nhân
đồi núi, nhiều đồi
hợp đồng cho thuê
Thiếu kiến thức
nóng
thủy vực
kích thích tái tạo tế bào