The group of affines of a vector space.
Dịch: Nhóm các biến đổi afin của một không gian vectơ.
The affine transformation is one of the affines.
Dịch: Phép biến đổi afin là một trong các biến đổi afin.
Phép biến đổi afin
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chúa ban phước
Kiểm soát xã hội
quầy thanh toán
học kỳ
thỏa thuận xuất khẩu
quản trị viên hệ thống
xác minh điều tra
trải qua, chịu đựng