The player was ejected from the game for unsportsmanlike conduct.
Dịch: Cầu thủ đã bị đẩy ra khỏi trận đấu vì hành vi không thể chấp nhận.
The old system was ejected to make way for the new one.
Dịch: Hệ thống cũ đã bị loại bỏ để nhường chỗ cho hệ thống mới.
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.