This app provides a lot of utility for users.
Dịch: Ứng dụng này cung cấp nhiều tiện ích cho người dùng.
The utility of this software is unmatched.
Dịch: Tiện ích của phần mềm này là vô song.
He discovered the utility of a simple tool.
Dịch: Anh ấy phát hiện ra tiện ích của một công cụ đơn giản.
cây Sophora japonica, một loại cây thuộc họ Đậu, thường được trồng làm cây bóng mát hoặc cây cảnh.