Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rượu vang"

noun
wine tasting
/waɪn ˈteɪstɪŋ/

nếm rượu vang

noun
bourgogne beef stew
/bɔːrɡɒnʲ bɛf stjuː/

Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)

noun
wine grape
/waɪn ɡreɪp/

quả nho dùng để làm rượu vang

noun
rosé wine
/roʊˈzeɪ waɪn/

Rượu vang hồng

noun
red wine
/rɛd waɪn/

rượu vang đỏ

noun
coq au vin
/kɔk o vɛ̃/

gà nấu rượu vang

noun
claret
/ˈklær.ɪt/

rượu vang đỏ

adjective
wine-red
/waɪn rɛd/

màu đỏ rượu vang

noun
cabernet sauvignon
/ˈkæbəneɪ sɔːvɪnjɒn/

Một loại nho đỏ nổi tiếng, thường được dùng để sản xuất rượu vang đỏ.

noun
artisan wine
/ˈɑːrtɪzən waɪn/

rượu vang thủ công

noun
bordeaux
/bɔːrˈdoʊ/

rượu vang Bordeaux (loại rượu vang nổi tiếng của Pháp từ vùng Bordeaux)

noun
vino
/ˈviːnoʊ/

rượu vang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY