noun
bourgogne beef stew
Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)
noun
wine grape
quả nho dùng để làm rượu vang
noun
cabernet sauvignon
Một loại nho đỏ nổi tiếng, thường được dùng để sản xuất rượu vang đỏ.
noun
bordeaux
rượu vang Bordeaux (loại rượu vang nổi tiếng của Pháp từ vùng Bordeaux)