I enjoy drinking red wine with my dinner.
Dịch: Tôi thích uống rượu vang đỏ với bữa tối của mình.
Red wine is often paired with red meats.
Dịch: Rượu vang đỏ thường đi kèm với thịt đỏ.
đồ uống đỏ
rượu nho đỏ
nhà sản xuất rượu
lên men
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không gian mái
thực sự xúc động
hòa giải song phương
thủy vực
bức xạ nhiệt
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
Tiến sĩ kinh tế
ẩm thực địa phương