noun
state-of-the-art facilities
/ˈsteɪt əv ði ɑrt fəˈsɪlɪtiz/ các cơ sở tiên tiến nhất
noun
Bachelor of Foreign Languages
/ˈbætʃələr əv ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ Cử nhân Ngoại ngữ
adjective
unknown
không biết, không rõ, không xác định
noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/ chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật
noun
water purification
/ˈwɔːtər ˌpjʊrɪfɪˈkeɪʃən/ Sự làm sạch nước, quá trình loại bỏ tạp chất và vi khuẩn trong nước.