I enjoy a glass of vino with dinner.
Dịch: Tôi thích một ly rượu vang với bữa tối.
This vino has a rich flavor.
Dịch: Rượu vang này có hương vị đậm đà.
rượu
rượu nho
cây nho
uống rượu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Tính hợp lý
bài phát biểu ấn tượng
Luật quản lý doanh nghiệp
có khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng rõ ràng
nghiên cứu định tính
thực hành khu vực
cá hề
bộ phận biên tập