He has a queer sense of humor.
Dịch: Anh ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.
The art exhibit featured some queer pieces.
Dịch: Triển lãm nghệ thuật có một số tác phẩm khác thường.
kỳ lạ
không bình thường
tính kỳ quặc
biến thành kỳ quặc
27/09/2025
/læp/
kín nước
sự phản bội
công nghệ xe điện
đối thủ tâm phục
hàng tạp hóa
sự ô nhục, sự hổ thẹn
Người Pháp
giấy vệ sinh giảm giá