He has a queer sense of humor.
Dịch: Anh ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.
The art exhibit featured some queer pieces.
Dịch: Triển lãm nghệ thuật có một số tác phẩm khác thường.
kỳ lạ
không bình thường
tính kỳ quặc
biến thành kỳ quặc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thuốc ngậm họng
sự xuất hiện
nói chuyện sắc bén
lĩnh vực công nghiệp
tệp hóa đơn
nội dung phản cảm
chuyến đi nhún nhảy
Thi vào lớp 10