Losing all his money was a costly lesson.
Dịch: Việc mất hết tiền là một bài học đắt giá.
That mistake taught me a costly lesson about trust.
Dịch: Sai lầm đó đã cho tôi một bài học đắt giá về sự tin tưởng.
Bài học cay đắng
Bài học khó khăn
đắt giá
giá cả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lòng tốt, sự lịch thiệp
người tận tụy
đường đi, lối đi
Đánh giá toàn diện
nhóm chính trị
hiệu quả
Sự nịnh nọt
Điểm thưởng