He quaffed the whole bottle of wine.
Dịch: Anh ấy đã uống ừng ực cả chai rượu.
They quaffed their drinks at the party.
Dịch: Họ uống ừng ực đồ uống của mình tại bữa tiệc.
nuốt
uống hớp
uống ừng ực
uống ừng ực (đang)
12/06/2025
/æd tuː/
bệnh nặng không ai túc trực 24/24
Sự chán nản
cá nấu chín
Theo dõi thời gian
Sự phỉ báng, sự nói xấu
Tóc tỉa layer
Gà trống
phương tiện đi lại trên nước