He took a swig of water after the run.
Dịch: Anh ấy đã uống một ngụm nước sau khi chạy.
She swigged from the bottle without hesitation.
Dịch: Cô ấy đã uống từ chai mà không do dự.
nuốt
uống
ngụm
uống một ngụm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bầu trời nhiều mây
khóa học mở
dịu dàng thục hệ
Học sinh tiếng Anh xuất sắc
môn bóng mềm
thuê không gian
khung genôm, khung di truyền học
doanh thu