He took a swig of water after the run.
Dịch: Anh ấy đã uống một ngụm nước sau khi chạy.
She swigged from the bottle without hesitation.
Dịch: Cô ấy đã uống từ chai mà không do dự.
nuốt
uống
ngụm
uống một ngụm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Chiếu sáng trang trí
tòa nhà nhiều tầng
môi trường khắc nghiệt
nửa bánh xe
hội thảo, xưởng thực hành
giật mình nhìn lại
buồng giam xuống cấp
bệnh nhiệt đới ưu tiên cao