We will never let go of our dreams.
Dịch: Chúng ta sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
They promised to never let go of each other.
Dịch: Họ hứa sẽ không bao giờ rời xa nhau.
Không bao giờ từ bỏ
Giữ chặt
Sự kiên cường
Kiên trì
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chế độ làm việc
cứng nhắc, không linh hoạt
tình cảm vô điều kiện
Sự sụt giảm mạnh
Sự cổ phần hóa
hàm
hoa bão
hòa ca ánh sáng