The stream was purling gently over the stones.
Dịch: Dòng suối róc rách nhẹ nhàng qua những viên đá.
She could hear the purling of the water from her window.
Dịch: Cô có thể nghe thấy tiếng nước róc rách từ cửa sổ của mình.
tiếng róc rách
tiếng thì thầm
phát ra tiếng róc rách
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đầu tư chiến lược
cuộc thi thể hình
Coi thường, miệt thị, bất chấp
trung đoàn
đánh dấu
tờ khai hàng hóa
sự tôn vinh, sự nâng cao
Trang sức