She steadfastly refused to give up.
Dịch: Cô kiên định từ chối bỏ cuộc.
He steadfastly supported his friend through tough times.
Dịch: Anh kiên định ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.
kiên quyết
không dao động
sự kiên định
kiên định
08/11/2025
/lɛt/
Hành vi cưỡng chế
ảnh cá nhân
người hâm mộ thoải mái
Gửi cho Thành phố và Thế giới
người hay quên, người không tập trung
Giải quyết các trở ngại
xoay tua đội hình
sự giảm mạnh