She steadfastly refused to give up.
Dịch: Cô kiên định từ chối bỏ cuộc.
He steadfastly supported his friend through tough times.
Dịch: Anh kiên định ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.
kiên quyết
không dao động
sự kiên định
kiên định
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
có cơ sở
cá dọn vệ sinh
Xanh trong
đom đóm
chứng chỉ đánh giá năng lực
Trà sữa đường nâu
nhu cầu vay vốn
Lắng nghe sâu sắc