The latest round of nuclear negotiations has stalled.
Dịch: Vòng đàm phán hạt nhân mới nhất đã bị đình trệ.
Both countries agreed to enter a new round of nuclear negotiations.
Dịch: Cả hai quốc gia đã đồng ý tham gia một vòng đàm phán hạt nhân mới.
đàm phán hạt nhân
chu kỳ đàm phán hạt nhân
đàm phán
hạt nhân
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tiết kiệm
hệ thống phong kiến
sự tự do hóa
Đông Bắc Việt Nam
mô hình ô tô đúc chết
Trình chiếu hình ảnh
cuộc gặp gỡ bất ngờ
các môn thể thao mùa đông