I made a delicious protein salad for lunch.
Dịch: Tôi đã làm một món salad chứa protein ngon miệng cho bữa trưa.
Protein salad is a healthy option for dinner.
Dịch: Salad chứa protein là một lựa chọn lành mạnh cho bữa tối.
salad giàu protein
salad dinh dưỡng
protein
salad
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
biểu thức viết tắt cho 'public relations' trong tiếng Anh.
mình càng để ý
cacbon
Hệ số tải
Dinh dưỡng trẻ em
không tì vết; sạch sẽ
đèn chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng
phát hiện lớn