She began to sniffle as the movie progressed.
Dịch: Cô ấy bắt đầu thút thít khi bộ phim tiếp diễn.
I could hear him sniffle from across the room.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy anh ấy thút thít từ bên kia phòng.
khóc thút thít
hít mũi
tiếng thút thít
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phô trương, khoe khoang
khoa học chẩn đoán
cần cẩu
Người bị cáo buộc hiếp dâm
thiết bị điện
sự thay đổi về ngoại hình
tiệc chia tay
câu nói lịch sự