She began to sniffle as the movie progressed.
Dịch: Cô ấy bắt đầu thút thít khi bộ phim tiếp diễn.
I could hear him sniffle from across the room.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy anh ấy thút thít từ bên kia phòng.
khóc thút thít
hít mũi
tiếng thút thít
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dòng, luồng
Êm ái như mong đợi
nhận ra, hiểu ra
nhóm biên tập
tế bào thần kinh đệm
Phim tài liệu về văn hóa
đăng nhập
chuẩn mực