She began to sniffle as the movie progressed.
Dịch: Cô ấy bắt đầu thút thít khi bộ phim tiếp diễn.
I could hear him sniffle from across the room.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy anh ấy thút thít từ bên kia phòng.
khóc thút thít
hít mũi
tiếng thút thít
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thu thập kiến thức
An toàn vận tải
sự thương tiếc
Sữa gạo bổ dưỡng
Thực đơn đa dạng tinh tế
sự giảm đau
thuộc về xương mác
chạy vào nhà người quen