The encouraging outcome of the experiment boosted the team's morale.
Dịch: Kết quả đáng khích lệ của thí nghiệm đã thúc đẩy tinh thần của nhóm.
The encouraging outcome of the negotiations led to a peaceful resolution.
Dịch: Kết quả đáng khích lệ của các cuộc đàm phán đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Sự chuyển hóa các khu vực ngoại ô, thường liên quan đến sự mở rộng của các cộng đồng dân cư ra ngoài các thành phố.