The encouraging outcome of the experiment boosted the team's morale.
Dịch: Kết quả đáng khích lệ của thí nghiệm đã thúc đẩy tinh thần của nhóm.
The encouraging outcome of the negotiations led to a peaceful resolution.
Dịch: Kết quả đáng khích lệ của các cuộc đàm phán đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Kỹ thuật điện là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý điện trong công nghệ và thiết bị điện.