We must promptly address this issue.
Dịch: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này kịp thời.
The manager promptly addressed the customer's complaint.
Dịch: Người quản lý đã giải quyết ngay lập tức khiếu nại của khách hàng.
nhanh chóng giải quyết
xử lý khẩn trương
một cách kịp thời
cách giải quyết
08/11/2025
/lɛt/
cơ chế thị trường
cuộc sống trực tuyến
hợp thời trang, đang thịnh hành
tháo rời
Thành phố cổ Hội An
ghế ngồi trên sàn
da trắng như ngà voi
bánh tráng