The viewing group gathered to discuss the film.
Dịch: Nhóm người xem đã tập hợp để thảo luận về bộ phim.
We formed a viewing group to analyze the presentation.
Dịch: Chúng tôi đã thành lập một nhóm xem để phân tích bài thuyết trình.
khán giả
hội đồng
cái nhìn
xem
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khiển trách, trách mắng
phong cách quản lý
Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
Nguồn gốc thiết bị
Cây bằng lăng
phó đội
Nhân vật nổi bật trong giới giải trí Việt Nam
Đường giao thông hai bên rạch