The company has a high amount of accounts receivable.
Dịch: Công ty có một khoản phải thu cao.
Managing accounts receivable is crucial for cash flow.
Dịch: Quản lý các khoản phải thu là rất quan trọng cho dòng tiền.
They issued invoices to collect accounts receivable.
Dịch: Họ đã phát hành hóa đơn để thu hồi các khoản phải thu.