The weather is favorable for a picnic.
Dịch: Thời tiết thuận lợi cho một buổi dã ngoại.
She received favorable reviews for her performance.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá thuận lợi cho màn trình diễn của mình.
có lợi
có ích
sự ủng hộ
ưu ái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bóp ra, vắt ra
kêu khóc lớn, la hét
Tiền rút ở ATM
công cụ máy móc
chuyến du lịch vui vẻ
Sông Mississippi (tên một con sông ở Hoa Kỳ)
Ôm con sơ sinh
bị bỏ qua; không được chú ý