The weather is favorable for a picnic.
Dịch: Thời tiết thuận lợi cho một buổi dã ngoại.
She received favorable reviews for her performance.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá thuận lợi cho màn trình diễn của mình.
có lợi
có ích
sự ủng hộ
ưu ái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Người gây quỹ
Khu vực quan trọng
tên lửa lao xuống
gà rán
Trứng cút
dãy núi Alps
cây bạc hà
Sở thích cá nhân