Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
The company needs to ensure standard compliance.
Dịch: Công ty cần đảm bảo sự tuân thủ tiêu chuẩn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hoa vàng
kích hoạt cảm giác thèm ăn
di cư lao động
Thường dân thiệt mạng
ảnh ngày xưa
Hình ảnh mạnh mẽ
con bọ nước
Ngày nâng cao nhận thức về y tế