Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
The company needs to ensure standard compliance.
Dịch: Công ty cần đảm bảo sự tuân thủ tiêu chuẩn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vườn hoa
khối u tuyến tiền liệt
sự diễn đạt lại
thí nghiệm
thắt lưng
váy dài
chiêu trò gây chú ý
học tập độc lập