She has excellent presentation skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trình diễn xuất sắc.
Improving your presentation skills can help you succeed in your career.
Dịch: Cải thiện kỹ năng trình diễn có thể giúp bạn thành công trong sự nghiệp.
kỹ năng nói trước công chúng
kỹ năng giao tiếp
trình bày
bài thuyết trình
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Hành động lau chùi, quét dọn sàn nhà
Ngủ một giấc ngắn trên xe
in ấn hai mặt
có kế hoạch trước, có tính toán trước
mô
trang phục giản dị
không thuận lợi
Giám đốc nhân sự