She has excellent presentation skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trình diễn xuất sắc.
Improving your presentation skills can help you succeed in your career.
Dịch: Cải thiện kỹ năng trình diễn có thể giúp bạn thành công trong sự nghiệp.
kỹ năng nói trước công chúng
kỹ năng giao tiếp
trình bày
bài thuyết trình
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trạng thái thực vật dai dẳng
Vấn đề còn tồn đọng
hành gừng đập dập
Làng Sen
đường
Nhà nước Pháp
văn học Anh
rối loạn tiền đình