The weather conditions were unfavorable for the outdoor event.
Dịch: Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời.
The results showed an unfavorable trend in sales.
Dịch: Kết quả cho thấy một xu hướng không thuận lợi trong doanh số.
bất lợi
điều kiện không thuận lợi
tính không thuận lợi
không ủng hộ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dịch vụ khách hàng
Đường phố
khoa học lâm sàng
cơn đột quỵ
sự tồn tại
đôi ủng
công trình tạm thời
không gian bên trong