The weather conditions were unfavorable for the outdoor event.
Dịch: Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời.
The results showed an unfavorable trend in sales.
Dịch: Kết quả cho thấy một xu hướng không thuận lợi trong doanh số.
bất lợi
điều kiện không thuận lợi
tính không thuận lợi
không ủng hộ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
lĩnh vực thiết kế
các hãng y
người Bengali; tiếng Bengali; văn hóa Bengali
người báo cáo, kẻ tố cáo
thực hành phổ biến
thực hành lái xe
nhân vật nghiêm túc
dịch vụ việc làm