The murder was premeditated.
Dịch: Vụ giết người đó đã được lên kế hoạch trước.
He was charged with premeditated assault.
Dịch: Anh ta bị buộc tội tấn công có tính toán trước.
có ý định
có chủ ý
sự có kế hoạch trước
lên kế hoạch trước
20/11/2025
gói bảo hiểm
cơ cấu quản lý
chất độc
sinh quý tử
quần áo ngủ
số lượng cặp
hoạt động xuất khẩu
sự dao động cảm xúc