The murder was premeditated.
Dịch: Vụ giết người đó đã được lên kế hoạch trước.
He was charged with premeditated assault.
Dịch: Anh ta bị buộc tội tấn công có tính toán trước.
có ý định
có chủ ý
sự có kế hoạch trước
lên kế hoạch trước
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
dám làm
Nhiều nhiệm vụ khác nhau
hoạt động tình báo
Sống chủ động
Tuyệt đẹp, mê hồn
chuyện tình đũa lệch
sườn heo
sân vận động