The library is adjacent to the school.
Dịch: Thư viện kề bên trường học.
They bought an adjacent lot for their new home.
Dịch: Họ đã mua một mảnh đất liền kề cho ngôi nhà mới của mình.
bên cạnh
lân cận
sự kề bên
một cách kề bên
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cơ sở hạ tầng viễn thông
gói viện trợ
nhân cách, tính cách
Cổ điển pha lẫn hiện đại
miễn dịch học
tín hiệu âm thanh
Bộ Quốc phòng
xác nhận nhập học