The library is adjacent to the school.
Dịch: Thư viện kề bên trường học.
They bought an adjacent lot for their new home.
Dịch: Họ đã mua một mảnh đất liền kề cho ngôi nhà mới của mình.
bên cạnh
lân cận
sự kề bên
một cách kề bên
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự thay đổi lâu dài
làm thủ tục nhận phòng khách sạn
đánh úp cư dân mạng
túi sinh lý
mất thêm tiền
vận tải công cộng
kéo dài nhiều tuần
gây rối, làm phiền