The chef arranged all the ingredients on the prep table.
Dịch: Đầu bếp sắp xếp tất cả các nguyên liệu trên bảng chuẩn bị.
Make sure the prep table is clean before cooking.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bảng chuẩn bị sạch sẽ trước khi nấu ăn.
bảng chuẩn bị
bàn làm việc
sự chuẩn bị
chuẩn bị
12/06/2025
/æd tuː/
Nhà tư vấn phong thủy
giữ đứa cháu
mạch vi xử lý
bằng cấp học thuật
dưa trắng
Phương trình
đi du lịch
Tin tức mới