A long-term commitment is essential for building trust.
Dịch: Một cam kết dài hạn là cần thiết để xây dựng niềm tin.
She made a long-term commitment to the project.
Dịch: Cô ấy đã cam kết dài hạn với dự án.
Investing in a long-term commitment can yield significant returns.
Dịch: Đầu tư vào một cam kết dài hạn có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.