The education conference will be held next month.
Dịch: Hội nghị giáo dục sẽ được tổ chức vào tháng tới.
Many educators attended the international education conference.
Dịch: Nhiều nhà giáo dục đã tham dự hội nghị giáo dục quốc tế.
hội nghị giáo dục
hội thảo về giáo dục
nhà giáo dục
giáo dục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đánh đập, quất
sức chịu đựng, khả năng duy trì
Lễ cưới
chịu áp lực, nặng nề
Nhiễm trùng đường tiết niệu
Gây quỹ
cảnh báo an ninh
loạt túi xách