The movie's premiere will be held next week.
Dịch: Buổi công chiếu của bộ phim sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She attended the premiere of the new play.
Dịch: Cô ấy đã tham dự buổi công chiếu của vở kịch mới.
The film received rave reviews at its premiere.
Dịch: Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt tại buổi công chiếu.
Qualcomm (Tên một công ty công nghệ của Mỹ chuyên về thiết kế và sản xuất chip bán dẫn, phần mềm và các dịch vụ công nghệ không dây)