The movie's premiere will be held next week.
Dịch: Buổi công chiếu của bộ phim sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She attended the premiere of the new play.
Dịch: Cô ấy đã tham dự buổi công chiếu của vở kịch mới.
The film received rave reviews at its premiere.
Dịch: Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt tại buổi công chiếu.