The patient was diagnosed with a febrile illness.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh sốt.
Febrile illnesses often require careful monitoring.
Dịch: Bệnh sốt thường cần được theo dõi cẩn thận.
tình trạng sốt
tình trạng nhiệt độ cao
sốt
bệnh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
xe bồn chở nhiên liệu
tăng vốn điều lệ
trạm phát điện
đang cháy
lớp bảo vệ
rút ngắn cách biệt cuối trận
hội đồng thi
thuế tài chính