Her debut album was a huge success.
Dịch: Album ra mắt của cô ấy đã thành công rực rỡ.
He made his debut as an actor last year.
Dịch: Anh ấy đã có buổi ra mắt diễn viên vào năm ngoái.
giới thiệu
khởi động
nữ ra mắt
ra mắt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiêu đề phụ, đề mục phụ
chị em họ
dấu hiệu tình yêu
đoàn hợp xướng, điệp khúc
cột đỡ, trụ đỡ
phòng giáo dục
bước vào hào môn
sang trọng, cao cấp