Her debut album was a huge success.
Dịch: Album ra mắt của cô ấy đã thành công rực rỡ.
He made his debut as an actor last year.
Dịch: Anh ấy đã có buổi ra mắt diễn viên vào năm ngoái.
giới thiệu
khởi động
nữ ra mắt
ra mắt
12/09/2025
/wiːk/
tư vấn
thơ ca ngợi
sự tan chảy
lời tựa
trượng, quyền trượng
dáng đi lù khù, dáng người gù
Thu mình trong phòng
Gạch cua