His preferred choice was to stay at home.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên của anh ấy là ở nhà.
The company offers customers their preferred choice of products.
Dịch: Công ty cung cấp cho khách hàng lựa chọn ưu tiên về sản phẩm.
lựa chọn được ưu tiên
lựa chọn được yêu thích
sự ưu tiên
được ưu tiên
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cáp treo
làm sai lệch, dẫn dắt sai
báo cáo xác nhận
cải thiện không gian chung
biến mất
người bạn đời hỗ trợ
kỹ thuật lẫn nội dung
Video ca nhạc